Tháng 1 năm 2020 
					4 
					20:58:47 
					Thứ bảy 
				 | 
			 
			
				
					Tháng 12 (Đủ)  
					10  
					Đông chí 
					11 (29)
				 | 
				
					Năm: Kỷ Hợi
					Tháng:  Đinh Sửu 
					Ngày:  Bính Ngọ 
					Giờ: Mậu Tý 
				 | 
			 
            
                | 
                                 | 
             
						
		 
	 | 
	
		
			
				
				 Sao cát:  Nguyệt không, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ 
				 Sao hung:  Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư, Huyết kỵ  				 | 
			 
			
				
				 Nên:  Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng 								 | 
			 
			
				
                        
                            
                                
                                    Tây Bắc  
                                    8  
                                    Bát Bạch  
                                                                 | 
                                
                                    Bắc  
                                    3  
                                    Tam Bích  
                                                                 | 
                                
                                    Đông Bắc  
                                    1  
                                    Nhất Bạch   
                                                                 | 
                             
                            
                                
                                    Tây  
                                    9  
                                    Cửu Tử  
                                                                 | 
                                
                                    Trung cung  
                                    7  
                                    Thất xích  
                                                                 | 
                                
                                    Đông  
                                    5  
                                    Ngũ Hoàng  
                                                                 | 
                             
                            
                                
                                    Tây Nam  
                                    4  
                                    Tứ Lục  
                                                                 | 
                                
                                    Nam  
                                    2  
                                    Nhị Hắc  
                                                                 | 
                                
                                    Đông Nam  
                                    6  
                                    Lục Bạch  
                                                                 | 
                             
                         
				 | 
			 
		 
	 |