Tháng 11 năm 2006
18
11:20:35
Thứ bảy
|
Tháng 9 (Đủ)
28
Lập Đông
10 (12)
|
Năm: Bính Tuất
Tháng: Mậu Tuất
Ngày: Tân Hợi
Giờ: Mậu Tý
|
|
|
Sao cát: Thiên ân, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
Sao hung: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Trùng nhật |
Nên: Cúng tế, giải trừ |
Tây Bắc
5
Ngũ Hoàng
|
Bắc
9
Cửu Tử
|
Đông Bắc
7
Thất xích
|
Tây
6
Lục Bạch
|
Trung cung
4
Tứ Lục
|
Đông
2
Nhị Hắc
|
Tây Nam
1
Nhất Bạch
|
Nam
8
Bát Bạch
|
Đông Nam
3
Tam Bích
|
|
|